Có 2 kết quả:

开口子 kāi kǒu zi ㄎㄞ ㄎㄡˇ 開口子 kāi kǒu zi ㄎㄞ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a dike breaks
(2) fig. to provide facilities (for evil deeds)
(3) to open the floodgates

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a dike breaks
(2) fig. to provide facilities (for evil deeds)
(3) to open the floodgates

Bình luận 0